Có 2 kết quả:
干扰素 gān rǎo sù ㄍㄢ ㄖㄠˇ ㄙㄨˋ • 干擾素 gān rǎo sù ㄍㄢ ㄖㄠˇ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
interferon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
interferon
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0