Có 2 kết quả:

干扰素 gān rǎo sù ㄍㄢ ㄖㄠˇ ㄙㄨˋ干擾素 gān rǎo sù ㄍㄢ ㄖㄠˇ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

interferon

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

interferon

Bình luận 0